Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敦
Pinyin: dūn
Meanings: Khuyến khích, thành thực, chân thành, To encourage, sincere, earnest., ①督促;管理。[例]使虞敦匠事。——《孟子·公孙丑下》。[合]敦逼(催促逼迫);敦率(遵守,恪守);敦比(治理;办理);敦世厉俗(促使世俗风尚纯朴起来)。*②劝导并勉励。[例]敦众神使式道兮。——《汉书·扬雄传》。[合]敦晓(劝勉开导);敦诱(劝勉诱导);敦教(勉励教诲)。*③注重。[合]敦教(注重礼教);敦友(重视友情)。*④推崇,崇尚。[合]敦乐(崇尚音乐);敦奖(推崇褒扬);敦礼(尊崇礼教);敦本务实(崇尚根本,注重实际)。*⑤另见duì。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 享, 攵
Chinese meaning: ①督促;管理。[例]使虞敦匠事。——《孟子·公孙丑下》。[合]敦逼(催促逼迫);敦率(遵守,恪守);敦比(治理;办理);敦世厉俗(促使世俗风尚纯朴起来)。*②劝导并勉励。[例]敦众神使式道兮。——《汉书·扬雄传》。[合]敦晓(劝勉开导);敦诱(劝勉诱导);敦教(勉励教诲)。*③注重。[合]敦教(注重礼教);敦友(重视友情)。*④推崇,崇尚。[合]敦乐(崇尚音乐);敦奖(推崇褒扬);敦礼(尊崇礼教);敦本务实(崇尚根本,注重实际)。*⑤另见duì。
Hán Việt reading: đôn
Grammar: Thường đi với các từ khác để tạo thành cụm từ như 敦促 (thúc đẩy), 敦厚 (thành thực).
Example: 他们敦促我们尽快行动。
Example pinyin: tā men dūn cù wǒ men jǐn kuài xíng dòng 。
Tiếng Việt: Họ thúc giục chúng tôi hành động nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyến khích, thành thực, chân thành
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đôn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To encourage, sincere, earnest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
督促;管理。使虞敦匠事。——《孟子·公孙丑下》。敦逼(催促逼迫);敦率(遵守,恪守);敦比(治理;办理);敦世厉俗(促使世俗风尚纯朴起来)
劝导并勉励。敦众神使式道兮。——《汉书·扬雄传》。敦晓(劝勉开导);敦诱(劝勉诱导);敦教(勉励教诲)
注重。敦教(注重礼教);敦友(重视友情)
推崇,崇尚。敦乐(崇尚音乐);敦奖(推崇褒扬);敦礼(尊崇礼教);敦本务实(崇尚根本,注重实际)
另见duì
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!