Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散
Pinyin: sàn/sǎn
Meanings: (sàn) To scatter, disperse; (sǎn) Scattered, loose, (sàn) Tán, rải, phân tán; (sǎn) Rời rạc, không tập trung
HSK Level: hsk 4
Part of speech: other
Stroke count: 12
Radicals: ⺼, 攵, 龷
Grammar: Từ đa âm, đọc là sàn khi làm động từ (tán, rải) và sǎn khi làm tính từ (rời rạc).
Example: 他把种子散在田里。
Example pinyin: tā bǎ zhǒng zi sàn zài tián lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy rải hạt giống trên cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
(sàn) Tán, rải, phân tán; (sǎn) Rời rạc, không tập trung
Nghĩa phụ
English
(sàn) To scatter, disperse; (sǎn) Scattered, loose
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!