Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散板
Pinyin: sàn bǎn
Meanings: Loại nhịp điệu tự do trong âm nhạc truyền thống Trung Quốc., Free rhythm in traditional Chinese music., ①一种京剧板式。节奏自由,可据唱词内容自由发挥。如西皮散板、二黄散板。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 反, 木
Chinese meaning: ①一种京剧板式。节奏自由,可据唱词内容自由发挥。如西皮散板、二黄散板。
Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc. Là danh từ chuyên ngành.
Example: 他在表演时用了散板。
Example pinyin: tā zài biǎo yǎn shí yòng le sǎn bǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng nhịp tự do khi biểu diễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại nhịp điệu tự do trong âm nhạc truyền thống Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Free rhythm in traditional Chinese music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种京剧板式。节奏自由,可据唱词内容自由发挥。如西皮散板、二黄散板
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!