Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散束

Pinyin: sàn shù

Meanings: To disperse into small clusters or groups., Phân tán thành từng chùm nhỏ hoặc nhóm nhỏ., ①由于互相排斥作用,一束电子沿着纵向横向散开的倾向,这个效应在速调管里是一个缺点。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 束

Chinese meaning: ①由于互相排斥作用,一束电子沿着纵向横向散开的倾向,这个效应在速调管里是一个缺点。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 光线经过镜片后会散束。

Example pinyin: guāng xiàn jīng guò jìng piàn hòu huì sàn shù 。

Tiếng Việt: Ánh sáng sau khi đi qua thấu kính sẽ phân tán thành từng chùm.

散束
sàn shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tán thành từng chùm nhỏ hoặc nhóm nhỏ.

To disperse into small clusters or groups.

由于互相排斥作用,一束电子沿着纵向横向散开的倾向,这个效应在速调管里是一个缺点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...