Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散曲
Pinyin: sǎn qǔ
Meanings: Một thể loại thơ ca cổ điển Trung Quốc, không có cấu trúc chặt chẽ như từ khúc., A classical Chinese poetic genre, less structured than ci poetry., ①曲的一种体式,没有宾白科介,便于清唱:内容多为抒情,写景,有小令和散套两种形式。盛行于元、明、清三代。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 曲
Chinese meaning: ①曲的一种体式,没有宾白科介,便于清唱:内容多为抒情,写景,有小令和散套两种形式。盛行于元、明、清三代。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chuyên dùng trong lĩnh vực văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 元代是中国散曲发展的黄金时期。
Example pinyin: yuán dài shì zhōng guó sàn qǔ fā zhǎn de huáng jīn shí qī 。
Tiếng Việt: Thời Nguyên là thời kỳ hoàng kim cho sự phát triển của thể loại tán khúc.

📷 Abstract smoke on a dark background
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một thể loại thơ ca cổ điển Trung Quốc, không có cấu trúc chặt chẽ như từ khúc.
Nghĩa phụ
English
A classical Chinese poetic genre, less structured than ci poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内容多为抒情,写景,有小令和散套两种形式。盛行于元、明、清三代
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
