Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散文

Pinyin: sǎnwén

Meanings: Văn xuôi, thể loại văn chương, Prose, literary genre

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 乂, 亠

Grammar: Danh từ chỉ thể loại văn học, trái ngược với thơ ca.

Example: 我喜欢读朱自清的散文。

Example pinyin: wǒ xǐ huan dú zhū zì qīng de sǎn wén 。

Tiếng Việt: Tôi thích đọc văn xuôi của Chu Tự Thanh.

散文 - sǎnwén
散文
sǎnwén

📷 Một bông hồng duy nhất trên ghế

散文
sǎnwén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn xuôi, thể loại văn chương

Prose, literary genre

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...