Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散戏

Pinyin: sàn xì

Meanings: Kết thúc vở kịch, buổi biểu diễn., To end a play or performance., ①演出结束,观众离去。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 又, 戈

Chinese meaning: ①演出结束,观众离去。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn.

Example: 这场话剧散戏的时候,观众热烈鼓掌。

Example pinyin: zhè chǎng huà jù sàn xì de shí hòu , guān zhòng rè liè gǔ zhǎng 。

Tiếng Việt: Khi vở kịch kết thúc, khán giả nhiệt liệt vỗ tay.

散戏
sàn xì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc vở kịch, buổi biểu diễn.

To end a play or performance.

演出结束,观众离去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散戏 (sàn xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung