Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散席

Pinyin: sàn xí

Meanings: Kết thúc bữa tiệc hoặc sự kiện, mọi người rời khỏi chỗ ngồi., To end a banquet or event, with people leaving their seats., ①宴会结束。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: ①宴会结束。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống chính thức như tiệc tùng hay hội nghị.

Example: 婚礼结束后,宾客们开始散席。

Example pinyin: hūn lǐ jié shù hòu , bīn kè men kāi shǐ sàn xí 。

Tiếng Việt: Sau khi lễ cưới kết thúc, khách mời bắt đầu rời đi.

散席
sàn xí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc bữa tiệc hoặc sự kiện, mọi người rời khỏi chỗ ngồi.

To end a banquet or event, with people leaving their seats.

宴会结束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散席 (sàn xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung