Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散带衡门

Pinyin: sàn dài héng mén

Meanings: Chỉ cuộc sống giản dị, không cầu kỳ, xa hoa., Refers to a simple life, free from luxury and extravagance., 指退官闲居或过隐居生活。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 40

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 冖, 卅, 巾, 亍, 彳, 𩵋, 门

Chinese meaning: 指退官闲居或过隐居生活。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu để nói về lối sống đơn giản.

Example: 他过着散带衡门的生活,不追求物质享受。

Example pinyin: tā guò zhe sàn dài héng mén de shēng huó , bù zhuī qiú wù zhì xiǎng shòu 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc đời giản dị, không theo đuổi sự hưởng thụ vật chất.

散带衡门
sàn dài héng mén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ cuộc sống giản dị, không cầu kỳ, xa hoa.

Refers to a simple life, free from luxury and extravagance.

指退官闲居或过隐居生活。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...