Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散布

Pinyin: sànbù

Meanings: Phát tán, lan truyền, To spread, disseminate

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 巾, 𠂇

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để nói về việc phát tán thông tin hoặc vật chất.

Example: 谣言在网络上迅速散布开来。

Example pinyin: yáo yán zài wǎng luò shàng xùn sù sàn bù kāi lái 。

Tiếng Việt: Tin đồn lan truyền nhanh chóng trên mạng.

散布 - sànbù
散布
sànbù

📷 Đồi Biei trải rộng agen tan chảy

散布
sànbù
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát tán, lan truyền

To spread, disseminate

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...