Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散射

Pinyin: sàn shè

Meanings: To scatter light, energy, or waves in different directions., Phân tán ánh sáng, năng lượng hoặc sóng theo nhiều hướng khác nhau., ①由于粒子、光子或光波与其所穿过的媒介物的粒子互撞而射向不同方向。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 寸, 身

Chinese meaning: ①由于粒子、光子或光波与其所穿过的媒介物的粒子互撞而射向不同方向。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến vật lý.

Example: 阳光通过大气层时会发生散射。

Example pinyin: yáng guāng tōng guò dà qì céng shí huì fā shēng sǎn shè 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời sẽ bị phân tán khi đi qua tầng khí quyển.

散射
sàn shè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tán ánh sáng, năng lượng hoặc sóng theo nhiều hướng khác nhau.

To scatter light, energy, or waves in different directions.

由于粒子、光子或光波与其所穿过的媒介物的粒子互撞而射向不同方向

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散射 (sàn shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung