Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散学
Pinyin: sàn xué
Meanings: To finish school (for the day)., Tan học., ①[方言]放学。[例]今天散学很早。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①[方言]放学。[例]今天散学很早。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh trường học.
Example: 放学后,学生们都散学回家了。
Example pinyin: fàng xué hòu , xué shēng men dōu sàn xué huí jiā le 。
Tiếng Việt: Sau giờ học, học sinh đều tan học và về nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan học.
Nghĩa phụ
English
To finish school (for the day).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]放学。今天散学很早
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!