Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散场
Pinyin: sàn chǎng
Meanings: Kết thúc buổi biểu diễn hoặc sự kiện, mọi người rời đi., To end a performance or event, with people leaving., ①演出、比赛等结束后,观众离开。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 土
Chinese meaning: ①演出、比赛等结束后,观众离开。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc kết thúc một sự kiện đông người tham gia.
Example: 电影散场后,观众陆续离开。
Example pinyin: diàn yǐng sàn chǎng hòu , guān zhòng lù xù lí kāi 。
Tiếng Việt: Sau khi phim kết thúc, khán giả lần lượt rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc buổi biểu diễn hoặc sự kiện, mọi người rời đi.
Nghĩa phụ
English
To end a performance or event, with people leaving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
演出、比赛等结束后,观众离开
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!