Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散发

Pinyin: sànfā

Meanings: To emit, radiate, Phát ra, tỏa ra

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 发

Grammar: Động từ ghép, thường dùng để miêu tả sự tỏa ra của ánh sáng, mùi hương, năng lượng...

Example: 这朵花散发着迷人的香气。

Example pinyin: zhè duǒ huā sàn fā zháo mí rén de xiāng qì 。

Tiếng Việt: Bông hoa này tỏa ra hương thơm quyến rũ.

散发 - sànfā
散发
sànfā

📷 Nền tia sáng bóng trừu tượng đẹp mắt. Màu vàng cam xanh lá cây trên nền đen.

散发
sànfā
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ra, tỏa ra

To emit, radiate

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...