Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散匪
Pinyin: sàn fěi
Meanings: Bọn thổ phỉ, cướp bóc tàn dư sau chiến tranh., Remnants of bandits or looters after the war., ①散文形式的一种,属零散……零散、不成伙活动的土匪;被围剿后群龙无首的土匪。[例]散匪作乱,不彻底剿灭,祸害无穷。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 匚, 非
Chinese meaning: ①散文形式的一种,属零散……零散、不成伙活动的土匪;被围剿后群龙无首的土匪。[例]散匪作乱,不彻底剿灭,祸害无穷。
Grammar: Danh từ này thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.
Example: 政府派兵清剿山区的散匪。
Example pinyin: zhèng fǔ pài bīng qīng jiǎo shān qū de sàn fěi 。
Tiếng Việt: Chính phủ cử quân đi thanh trừng bọn thổ phỉ trong vùng núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọn thổ phỉ, cướp bóc tàn dư sau chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Remnants of bandits or looters after the war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
散文形式的一种,属零散……零散、不成伙活动的土匪;被围剿后群龙无首的土匪。散匪作乱,不彻底剿灭,祸害无穷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!