Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散兵
Pinyin: sàn bīng
Meanings: Stray soldiers, troops not belonging to any specific unit., Lính lạc đơn, quân nhân không còn thuộc đơn vị cụ thể nào., ①疏开队形的一组士兵中的一名。[例]溃散的士兵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 丘, 八
Chinese meaning: ①疏开队形的一组士兵中的一名。[例]溃散的士兵。
Grammar: Danh từ này thường gắn liền với bối cảnh chiến tranh hoặc hỗn loạn.
Example: 战后,许多散兵流落街头。
Example pinyin: zhàn hòu , xǔ duō sǎn bīng liú luò jiē tóu 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nhiều lính lạc đơn lang thang trên phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính lạc đơn, quân nhân không còn thuộc đơn vị cụ thể nào.
Nghĩa phụ
English
Stray soldiers, troops not belonging to any specific unit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
疏开队形的一组士兵中的一名。溃散的士兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!