Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散兵游勇
Pinyin: sàn bīng yóu yǒng
Meanings: Quân đội tan rã, binh lính không còn kỷ luật., Scattered soldiers without discipline., 勇清代指战争期间临时招募的士兵。原指没有统帅的逃散士兵。现有指没有组织的集体队伍里独自行动的人。[出处]毛泽东《中国人民解放军布告》“为着确保城乡治安、安定社会秩序的目的,一切散兵游勇,均应向当地人民解放军或人民政府投诚报到。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 丘, 八, 斿, 氵, 力, 甬
Chinese meaning: 勇清代指战争期间临时招募的士兵。原指没有统帅的逃散士兵。现有指没有组织的集体队伍里独自行动的人。[出处]毛泽东《中国人民解放军布告》“为着确保城乡治安、安定社会秩序的目的,一切散兵游勇,均应向当地人民解放军或人民政府投诚报到。”
Grammar: Thành ngữ này ám chỉ sự tan rã và thiếu tổ chức sau chiến tranh.
Example: 战争结束之后,到处都是散兵游勇。
Example pinyin: zhàn zhēng jié shù zhī hòu , dào chù dōu shì sǎn bīng yóu yǒng 。
Tiếng Việt: Sau khi chiến tranh kết thúc, khắp nơi đều là binh lính lạc đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân đội tan rã, binh lính không còn kỷ luật.
Nghĩa phụ
English
Scattered soldiers without discipline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
勇清代指战争期间临时招募的士兵。原指没有统帅的逃散士兵。现有指没有组织的集体队伍里独自行动的人。[出处]毛泽东《中国人民解放军布告》“为着确保城乡治安、安定社会秩序的目的,一切散兵游勇,均应向当地人民解放军或人民政府投诚报到。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế