Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散体
Pinyin: sàn tǐ
Meanings: Văn xuôi (không phải thơ hoặc văn vần)., Prose (non-poetic writing)., ①不要求词句整齐对偶的文体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 亻, 本
Chinese meaning: ①不要求词句整齐对偶的文体。
Grammar: Danh từ này thuộc phạm vi văn học, chỉ loại văn bản không bị ràng buộc bởi vần điệu.
Example: 这篇文章采用了散体的形式。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng cǎi yòng le sǎn tǐ de xíng shì 。
Tiếng Việt: Bài viết này sử dụng hình thức văn xuôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn xuôi (không phải thơ hoặc văn vần).
Nghĩa phụ
English
Prose (non-poetic writing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不要求词句整齐对偶的文体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!