Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散伤丑害
Pinyin: sàn shāng chǒu hài
Meanings: Gây tổn thương và xấu hổ, phá hoại thanh danh., To cause harm and disgrace, damage reputation., 形容不和谐的声音。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 亻, 力, 𠂉, 丑, 口
Chinese meaning: 形容不和谐的声音。
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến, thường dùng trong văn viết chính thức.
Example: 他的行为让家人蒙受散伤丑害。
Example pinyin: tā de xíng wéi ràng jiā rén méng shòu sàn shāng chǒu hài 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta khiến gia đình chịu tổn thương và xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây tổn thương và xấu hổ, phá hoại thanh danh.
Nghĩa phụ
English
To cause harm and disgrace, damage reputation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容不和谐的声音。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế