Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散会

Pinyin: sàn huì

Meanings: To adjourn a meeting, dismiss a conference., Kết thúc cuộc họp, giải tán hội nghị., ①一次会议结束,参加的人离开会场。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 云, 人

Chinese meaning: ①一次会议结束,参加的人离开会场。

Grammar: Động từ này đặc biệt liên quan đến hoàn cảnh họp hành.

Example: 会议结束后,大家散会回家。

Example pinyin: huì yì jié shù hòu , dà jiā sàn huì huí jiā 。

Tiếng Việt: Sau khi cuộc họp kết thúc, mọi người giải tán về nhà.

散会 - sàn huì
散会
sàn huì

📷 Sếp nữ khó chịu

散会
sàn huì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết thúc cuộc họp, giải tán hội nghị.

To adjourn a meeting, dismiss a conference.

一次会议结束,参加的人离开会场

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...