Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散件
Pinyin: sàn jiàn
Meanings: Các bộ phận rời rạc, linh kiện riêng lẻ., Spare parts, loose components., ①指尚未组装成整机的零部件。与“整机”相对。[例]还没有集中于大包装中的零散物件,与“整件”相对而言。[例]我们先把散件装箱,然后托运。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 亻, 牛
Chinese meaning: ①指尚未组装成整机的零部件。与“整机”相对。[例]还没有集中于大包装中的零散物件,与“整件”相对而言。[例]我们先把散件装箱,然后托运。
Grammar: Thuật ngữ này thường dùng trong kỹ thuật hoặc sản xuất.
Example: 这些机器都是散件,需要组装。
Example pinyin: zhè xiē jī qì dōu shì sǎn jiàn , xū yào zǔ zhuāng 。
Tiếng Việt: Những chiếc máy này đều là linh kiện rời, cần lắp ráp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các bộ phận rời rạc, linh kiện riêng lẻ.
Nghĩa phụ
English
Spare parts, loose components.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指尚未组装成整机的零部件。与“整机”相对。还没有集中于大包装中的零散物件,与“整件”相对而言。我们先把散件装箱,然后托运
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!