Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 散亡
Pinyin: sàn wáng
Meanings: To disperse, be lost, scatter., Tan rã, mất mát, phân tán., ①分散丢失。[例]书籍散亡。*②离散逃亡。[例]粮饷莫继,士卒散亡。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺼, 攵, 龷, 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①分散丢失。[例]书籍散亡。*②离散逃亡。[例]粮饷莫继,士卒散亡。
Grammar: Động từ này thường liên quan đến sự phân tán hoặc tổn thất lớn.
Example: 战火导致百姓散亡。
Example pinyin: zhàn huǒ dǎo zhì bǎi xìng sàn wáng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh khiến dân chúng tan tác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan rã, mất mát, phân tán.
Nghĩa phụ
English
To disperse, be lost, scatter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分散丢失。书籍散亡
离散逃亡。粮饷莫继,士卒散亡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!