Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散乱

Pinyin: sàn luàn

Meanings: Lộn xộn, không ngăn nắp., Disorderly, messy., ①不整齐;没条理;纷乱。[例]散乱的头发。[例]桌子上散乱地放着各种文具、书籍。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 乚, 舌

Chinese meaning: ①不整齐;没条理;纷乱。[例]散乱的头发。[例]桌子上散乱地放着各种文具、书籍。

Grammar: Từ này thường mô tả trạng thái thiếu trật tự của sự vật.

Example: 房间里东西摆放得很散乱。

Example pinyin: fáng jiān lǐ dōng xī bǎi fàng dé hěn sǎn luàn 。

Tiếng Việt: Trong phòng đồ đạc để rất lộn xộn.

散乱
sàn luàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lộn xộn, không ngăn nắp.

Disorderly, messy.

不整齐;没条理;纷乱。散乱的头发。桌子上散乱地放着各种文具、书籍

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...