Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敢
Pinyin: gǎn
Meanings: To dare or have the courage to do something., Dám, can đảm làm một việc gì đó., ①用本义。[据]敢,进取也。——《说文》。[据]敢,勇也。——《广雅》。[例]信理遂惔谓之敢。——《贾子道术》。[例]洁廉而果敢者也。——《大戴礼记·文王官人》。注:“不忧不惧也。”[例]天下有中敢直其身。——《荀子·性恶》。[例]刚毅勇敢不以伤人。——《荀子·非十二子》。[例]九国之师,逡巡而不敢进。——贾谊《过秦论》。[例]袭与凌统俱为前部,各将敢死百人。——《三国志·董袭传》。[例]于是平原君从之,得敢死之士三千人。——《史记·平原君虞卿列传》。[合]敢毅(勇敢刚毅);敢士(勇士);敢直(果敢正直);敢勇(果敢英勇);敢断(果敢决断)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 乛, 攵, 耳
Chinese meaning: ①用本义。[据]敢,进取也。——《说文》。[据]敢,勇也。——《广雅》。[例]信理遂惔谓之敢。——《贾子道术》。[例]洁廉而果敢者也。——《大戴礼记·文王官人》。注:“不忧不惧也。”[例]天下有中敢直其身。——《荀子·性恶》。[例]刚毅勇敢不以伤人。——《荀子·非十二子》。[例]九国之师,逡巡而不敢进。——贾谊《过秦论》。[例]袭与凌统俱为前部,各将敢死百人。——《三国志·董袭传》。[例]于是平原君从之,得敢死之士三千人。——《史记·平原君虞卿列传》。[合]敢毅(勇敢刚毅);敢士(勇士);敢直(果敢正直);敢勇(果敢英勇);敢断(果敢决断)。
Hán Việt reading: cảm
Grammar: Dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ, thường đứng trước động từ chính.
Example: 他不敢说出来。
Example pinyin: tā bù gǎn shuō chū lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy không dám nói ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám, can đảm làm một việc gì đó.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cảm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To dare or have the courage to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“不忧不惧也。”天下有中敢直其身。——《荀子·性恶》。刚毅勇敢不以伤人。——《荀子·非十二子》。九国之师,逡巡而不敢进。——贾谊《过秦论》。袭与凌统俱为前部,各将敢死百人。——《三国志·董袭传》。于是平原君从之,得敢死之士三千人。——《史记·平原君虞卿列传》。敢毅(勇敢刚毅);敢士(勇士);敢直(果敢正直);敢勇(果敢英勇);敢断(果敢决断)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!