Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敢情

Pinyin: gǎn qíng

Meanings: It turns out that, no wonder (used in spoken language to show understanding or agreement)., Hoá ra là, chẳng trách (dùng trong văn nói, thể hiện sự đồng tình hay hiểu ra vấn đề)., ①表示发现先前没有发现的情况。[例]敢情天下雨了。*②当然,表示求之不得。[例]你要肯来,那敢情好。*③表示情理明显,结局有必然性,不用怀疑。[例]办个文化站吗?那敢情好![例]她唱得那么好,敢情受过专业训练!

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 22

Radicals: 乛, 攵, 耳, 忄, 青

Chinese meaning: ①表示发现先前没有发现的情况。[例]敢情天下雨了。*②当然,表示求之不得。[例]你要肯来,那敢情好。*③表示情理明显,结局有必然性,不用怀疑。[例]办个文化站吗?那敢情好![例]她唱得那么好,敢情受过专业训练!

Grammar: Phó từ này thường xuất hiện trong văn nói, mang nghĩa giải thích lý do hoặc biểu thị sự thông cảm.

Example: 敢情你也喜欢这部电影啊!

Example pinyin: gǎn qíng nǐ yě xǐ huan zhè bù diàn yǐng a !

Tiếng Việt: Hoá ra bạn cũng thích bộ phim này!

敢情
gǎn qíng
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoá ra là, chẳng trách (dùng trong văn nói, thể hiện sự đồng tình hay hiểu ra vấn đề).

It turns out that, no wonder (used in spoken language to show understanding or agreement).

表示发现先前没有发现的情况。敢情天下雨了

当然,表示求之不得。你要肯来,那敢情好

表示情理明显,结局有必然性,不用怀疑。办个文化站吗?那敢情好!她唱得那么好,敢情受过专业训练!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...