Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敢怒敢言

Pinyin: gǎn nù gǎn yán

Meanings: Dám tức giận thì dám nói ra, dám bày tỏ ý kiến thẳng thắn., If one dares to be angry, one also dares to speak out; to boldly express one's thoughts., 敢于愤怒,又敢于说出来。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第一回“那计氏虽也还敢怒敢言,当不起晁大舍也敢为敢做。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 乛, 攵, 耳, 奴, 心, 言

Chinese meaning: 敢于愤怒,又敢于说出来。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第一回“那计氏虽也还敢怒敢言,当不起晁大舍也敢为敢做。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào tính cách cương trực, không ngại nói lên suy nghĩ của mình.

Example: 在这个公司里,他一向是敢怒敢言的。

Example pinyin: zài zhè ge gōng sī lǐ , tā yí xiàng shì gǎn nù gǎn yán de 。

Tiếng Việt: Trong công ty này, anh ấy luôn thẳng thắn bày tỏ ý kiến.

敢怒敢言
gǎn nù gǎn yán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dám tức giận thì dám nói ra, dám bày tỏ ý kiến thẳng thắn.

If one dares to be angry, one also dares to speak out; to boldly express one's thoughts.

敢于愤怒,又敢于说出来。[出处]清·西周生《醒世姻缘传》第一回“那计氏虽也还敢怒敢言,当不起晁大舍也敢为敢做。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敢怒敢言 (gǎn nù gǎn yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung