Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敢当
Pinyin: gǎn dāng
Meanings: To dare to take responsibility or undertake a task., Dám đảm đương, dám chịu trách nhiệm., ①敢于承当责任。[例]敢当大任。[例]不敢当。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 乛, 攵, 耳, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①敢于承当责任。[例]敢当大任。[例]不敢当。
Grammar: Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh cần sự tự tin và can đảm.
Example: 这种重要的工作,你敢当吗?
Example pinyin: zhè zhǒng zhòng yào de gōng zuò , nǐ gǎn dāng ma ?
Tiếng Việt: Công việc quan trọng như vậy, bạn có dám đảm đương không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám đảm đương, dám chịu trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To dare to take responsibility or undertake a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敢于承当责任。敢当大任。不敢当
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!