Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敢做敢当
Pinyin: gǎn zuò gǎn dāng
Meanings: Dám làm dám chịu, dám nhận trách nhiệm cho hành động của mình., To dare to do something and take the consequences., ①敢于放手做事,也敢于承担责任。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 乛, 攵, 耳, 亻, 故, ⺌, 彐
Chinese meaning: ①敢于放手做事,也敢于承担责任。
Grammar: Đây là thành ngữ nhấn mạnh tinh thần trách nhiệm cao trong hành động.
Example: 一个真正的男子汉要敢做敢当。
Example pinyin: yí gè zhēn zhèng de nán zǐ hàn yào gǎn zuò gǎn dāng 。
Tiếng Việt: Một người đàn ông thực sự phải dám làm dám chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám làm dám chịu, dám nhận trách nhiệm cho hành động của mình.
Nghĩa phụ
English
To dare to do something and take the consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敢于放手做事,也敢于承担责任
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế