Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敢做敢为
Pinyin: gǎn zuò gǎn wéi
Meanings: Dám nghĩ dám làm, dám chịu trách nhiệm về hành động của mình., To dare to act and take responsibility for one’s actions., ①做事勇敢,无所畏惧。[例]石湖(范成大)、诚斋(杨万里)……与放翁(陆游)并称,而诚斋较之石湖,更有敢作敢为之色,颐指气使,似乎无不如意,所以其名尤重。——清·翁方纲《石洲诗话》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 乛, 攵, 耳, 亻, 故, 为
Chinese meaning: ①做事勇敢,无所畏惧。[例]石湖(范成大)、诚斋(杨万里)……与放翁(陆游)并称,而诚斋较之石湖,更有敢作敢为之色,颐指气使,似乎无不如意,所以其名尤重。——清·翁方纲《石洲诗话》。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả một người có tính cách mạnh mẽ và sẵn sàng đối mặt với hậu quả từ hành động của mình.
Example: 他是个敢做敢为的人。
Example pinyin: tā shì gè gǎn zuò gǎn wèi de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người dám nghĩ dám làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám nghĩ dám làm, dám chịu trách nhiệm về hành động của mình.
Nghĩa phụ
English
To dare to act and take responsibility for one’s actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做事勇敢,无所畏惧。石湖(范成大)、诚斋(杨万里)……与放翁(陆游)并称,而诚斋较之石湖,更有敢作敢为之色,颐指气使,似乎无不如意,所以其名尤重。——清·翁方纲《石洲诗话》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế