Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敢于

Pinyin: gǎn yú

Meanings: To dare to do something, to have the courage to face challenges or difficult situations., Dám làm gì đó, dũng cảm đối mặt với thử thách hoặc tình huống khó khăn., 指衣食粗劣。[出处]宋·王安石《祭范颖州文》“翼翼公子,敝绨恶粟。”

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乛, 攵, 耳, 于

Chinese meaning: 指衣食粗劣。[出处]宋·王安石《祭范颖州文》“翼翼公子,敝绨恶粟。”

Grammar: Động từ, thường kết hợp với một hành động hoặc trạng thái khác để chỉ sự dũng cảm thực hiện điều gì đó.

Example: 他敢于面对自己的错误。

Example pinyin: tā gǎn yú miàn duì zì jǐ de cuò wù 。

Tiếng Việt: Anh ấy dám đối mặt với lỗi lầm của mình.

敢于
gǎn yú
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dám làm gì đó, dũng cảm đối mặt với thử thách hoặc tình huống khó khăn.

To dare to do something, to have the courage to face challenges or difficult situations.

指衣食粗劣。[出处]宋·王安石《祭范颖州文》“翼翼公子,敝绨恶粟。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敢于 (gǎn yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung