Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敞开

Pinyin: chǎng kāi

Meanings: To open wide, to open up. Can imply being receptive to someone or something., Mở rộng ra, mở cửa. Có thể ám chỉ mở lòng tiếp nhận ai hoặc điều gì đó., ①从关闭的位置上打开。[例]敞开门。*②开大(如大门)。[例]地狱将敞开它最大的门。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 尚, 攵, 一, 廾

Chinese meaning: ①从关闭的位置上打开。[例]敞开门。*②开大(如大门)。[例]地狱将敞开它最大的门。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Vị trí: Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho trạng thái.

Example: 他总是敞开心扉与人交流。

Example pinyin: tā zǒng shì chǎng kāi xīn fēi yǔ rén jiāo liú 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn mở lòng để trò chuyện với mọi người.

敞开
chǎng kāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mở rộng ra, mở cửa. Có thể ám chỉ mở lòng tiếp nhận ai hoặc điều gì đó.

To open wide, to open up. Can imply being receptive to someone or something.

从关闭的位置上打开。敞开门

开大(如大门)。地狱将敞开它最大的门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敞开 (chǎng kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung