Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敝綈恶粟

Pinyin: bì tí è sù

Meanings: Tattered clothes and bad rice – refers to a life of poverty., Quần áo rách và gạo xấu – ám chỉ cuộc sống nghèo khó., 指衣食粗劣。[出处]宋·王安石《祭范颖州文》“翼翼公子,敝綈恶粟。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 㡀, 攵, 亚, 心, 米, 覀

Chinese meaning: 指衣食粗劣。[出处]宋·王安石《祭范颖州文》“翼翼公子,敝綈恶粟。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả tình cảnh khó khăn, thiếu thốn vật chất. Thường sử dụng trong văn viết hoặc miêu tả lịch sử.

Example: 战争年代里,很多人过着敝綈恶粟的生活。

Example pinyin: zhàn zhēng nián dài lǐ , hěn duō rén guò zhe bì tì è sù de shēng huó 。

Tiếng Việt: Trong thời chiến, nhiều người phải sống cuộc sống nghèo khổ, ăn mặc rách rưới.

敝綈恶粟
bì tí è sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo rách và gạo xấu – ám chỉ cuộc sống nghèo khó.

Tattered clothes and bad rice – refers to a life of poverty.

指衣食粗劣。[出处]宋·王安石《祭范颖州文》“翼翼公子,敝綈恶粟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敝綈恶粟 (bì tí è sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung