Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敛影逃形

Pinyin: liǎn yǐng táo xíng

Meanings: Hide one’s shadow and escape detection., Ẩn giấu hình bóng, tránh né sự chú ý, 隐藏身形。比喻隐居不出。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 佥, 攵, 彡, 景, 兆, 辶, 开

Chinese meaning: 隐藏身形。比喻隐居不出。

Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.

Example: 遇到危险时,他选择了敛影逃形。

Example pinyin: yù dào wēi xiǎn shí , tā xuǎn zé le liǎn yǐng táo xíng 。

Tiếng Việt: Khi gặp nguy hiểm, anh ấy chọn cách ẩn mình và trốn thoát.

敛影逃形
liǎn yǐng táo xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn giấu hình bóng, tránh né sự chú ý

Hide one’s shadow and escape detection.

隐藏身形。比喻隐居不出。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敛影逃形 (liǎn yǐng táo xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung