Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敛容
Pinyin: liǎn róng
Meanings: Compose oneself, become serious., Thu lại vẻ mặt, trở nên nghiêm túc, ①收敛面部笑容等;现出严肃的神色。[例]光每朝见,上虚己敛容,礼下之已甚。——《汉书·霍光传》。[例]整顿衣裳起敛容。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 佥, 攵, 宀, 谷
Chinese meaning: ①收敛面部笑容等;现出严肃的神色。[例]光每朝见,上虚己敛容,礼下之已甚。——《汉书·霍光传》。[例]整顿衣裳起敛容。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Động từ, thường dùng để mô tả sự thay đổi biểu cảm gương mặt sang trạng thái nghiêm nghị hơn.
Example: 听到这个消息,他立刻敛容。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā lì kè liǎn róng 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy lập tức trở nên nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu lại vẻ mặt, trở nên nghiêm túc
Nghĩa phụ
English
Compose oneself, become serious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收敛面部笑容等;现出严肃的神色。光每朝见,上虚己敛容,礼下之已甚。——《汉书·霍光传》。整顿衣裳起敛容。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!