Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敛容屏气
Pinyin: liǎn róng bǐng qì
Meanings: Become serious and hold one’s breath, describing caution or tension., Thu lại vẻ mặt và nín thở, mô tả sự thận trọng hoặc căng thẳng, 敛容收起笑容,态度变得严肃。屏气闭住气不敢出声。比喻有所畏惧而恭敬谨慎,不敢稍微放肆。[出处]《论语·乡党》“鞠躬如也,屏气似不息者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 佥, 攵, 宀, 谷, 尸, 并, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 敛容收起笑容,态度变得严肃。屏气闭住气不敢出声。比喻有所畏惧而恭敬谨慎,不敢稍微放肆。[出处]《论语·乡党》“鞠躬如也,屏气似不息者。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả trạng thái căng thẳng hoặc cẩn trọng.
Example: 面对这样的场景,他只能敛容屏气。
Example pinyin: miàn duì zhè yàng de chǎng jǐng , tā zhǐ néng liǎn róng bǐng qì 。
Tiếng Việt: Trước cảnh tượng này, anh ấy chỉ có thể nín thở và trở nên nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu lại vẻ mặt và nín thở, mô tả sự thận trọng hoặc căng thẳng
Nghĩa phụ
English
Become serious and hold one’s breath, describing caution or tension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敛容收起笑容,态度变得严肃。屏气闭住气不敢出声。比喻有所畏惧而恭敬谨慎,不敢稍微放肆。[出处]《论语·乡党》“鞠躬如也,屏气似不息者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế