Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敛声屏气
Pinyin: liǎn shēng bǐng qì
Meanings: Stay silent and hold one's breath., Giữ im lặng, nín thở, 敛收入束;屏抑止。抑制语声和呼吸。形容畏惧、小心的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“这些人个个皆敛声屏气如此,这个者是谁,这样放诞无礼。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 佥, 攵, 士, 尸, 并, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 敛收入束;屏抑止。抑制语声和呼吸。形容畏惧、小心的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“这些人个个皆敛声屏气如此,这个者是谁,这样放诞无礼。”
Grammar: Thành ngữ, tương tự như '敛声屏息', mô tả trạng thái tĩnh lặng hoàn toàn.
Example: 看到老师进来,学生们都敛声屏气。
Example pinyin: kàn dào lǎo shī jìn lái , xué shēng men dōu liǎn shēng bǐng qì 。
Tiếng Việt: Khi thấy giáo viên bước vào, học sinh đều nín thở và giữ im lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ im lặng, nín thở
Nghĩa phụ
English
Stay silent and hold one's breath.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敛收入束;屏抑止。抑制语声和呼吸。形容畏惧、小心的样子。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“这些人个个皆敛声屏气如此,这个者是谁,这样放诞无礼。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế