Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敛声匿迹

Pinyin: liǎn shēng nì jì

Meanings: Disappear without a trace, keep silent and hidden., Ẩn nấp, giữ im lặng, không lộ diện, 不声张,不露面。形容隐藏起来,不公开出现。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 佥, 攵, 士, 匚, 若, 亦, 辶

Chinese meaning: 不声张,不露面。形容隐藏起来,不公开出现。

Grammar: Thành ngữ, mô tả trạng thái không muốn bị phát hiện hoặc cố tình ẩn mình.

Example: 他犯了错之后就敛声匿迹了。

Example pinyin: tā fàn le cuò zhī hòu jiù liǎn shēng nì jì le 。

Tiếng Việt: Sau khi phạm lỗi, anh ta đã ẩn nấp và không lộ diện nữa.

敛声匿迹
liǎn shēng nì jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn nấp, giữ im lặng, không lộ diện

Disappear without a trace, keep silent and hidden.

不声张,不露面。形容隐藏起来,不公开出现。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敛声匿迹 (liǎn shēng nì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung