Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教龄
Pinyin: jiào líng
Meanings: Years of teaching experience., Thâm niên giảng dạy, ①从事教学工作的年数。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 孝, 攵, 令, 齿
Chinese meaning: ①从事教学工作的年数。
Grammar: Danh từ, chỉ số năm kinh nghiệm của một giáo viên.
Example: 这位老师有三十年的教龄。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī yǒu sān shí nián de jiào líng 。
Tiếng Việt: Giáo viên này có ba mươi năm kinh nghiệm giảng dạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thâm niên giảng dạy
Nghĩa phụ
English
Years of teaching experience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从事教学工作的年数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!