Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教门

Pinyin: jiào mén

Meanings: Religion or sect., Tôn giáo; môn phái, ①(口)∶指伊斯兰教。[例]佛教指佛的教法,因为佛的教法为入道的门户。[例]教派。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 孝, 攵, 门

Chinese meaning: ①(口)∶指伊斯兰教。[例]佛教指佛的教法,因为佛的教法为入道的门户。[例]教派。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ một tôn giáo cụ thể hoặc nhánh tôn giáo.

Example: 他信仰的是佛教教门。

Example pinyin: tā xìn yǎng de shì fó jiào jiào mén 。

Tiếng Việt: Anh ta theo tín ngưỡng Phật giáo.

教门
jiào mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tôn giáo; môn phái

Religion or sect.

(口)∶指伊斯兰教。佛教指佛的教法,因为佛的教法为入道的门户。教派

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教门 (jiào mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung