Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教言

Pinyin: jiào yán

Meanings: Lời dạy bảo, lời khuyên, Teachings or advice., ①教诲的话。[例]记取先人教言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 孝, 攵, 言

Chinese meaning: ①教诲的话。[例]记取先人教言。

Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa trang trọng, dùng trong ngữ cảnh tôn kính.

Example: 老师的教言让我终身受益。

Example pinyin: lǎo shī de jiào yán ràng wǒ zhōng shēn shòu yì 。

Tiếng Việt: Lời dạy của thầy cô làm tôi hưởng lợi suốt đời.

教言
jiào yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời dạy bảo, lời khuyên

Teachings or advice.

教诲的话。记取先人教言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教言 (jiào yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung