Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教规

Pinyin: jiào guī

Meanings: Religious rules or regulations in a religious or educational context., Luật lệ tôn giáo hoặc quy tắc trong nhà trường, ①宗教规定信徒恪守的规则;法则;规定。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 孝, 攵, 夫, 见

Chinese meaning: ①宗教规定信徒恪守的规则;法则;规定。

Grammar: Danh từ, thường liên quan đến quy định tôn giáo hoặc quy định nội bộ trong một tổ chức giáo dục.

Example: 每个宗教都有自己的教规。

Example pinyin: měi gè zōng jiào dōu yǒu zì jǐ de jiào guī 。

Tiếng Việt: Mỗi tôn giáo đều có luật lệ riêng của mình.

教规
jiào guī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật lệ tôn giáo hoặc quy tắc trong nhà trường

Religious rules or regulations in a religious or educational context.

宗教规定信徒恪守的规则;法则;规定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教规 (jiào guī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung