Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教育部

Pinyin: Jiào Yù Bù

Meanings: Ministry of Education., Bộ Giáo Dục.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 孝, 攵, 月, 𠫓, 咅, 阝

Grammar: Danh từ riêng, chỉ cơ quan quản lý giáo dục cấp quốc gia.

Example: 教育部发布了新的教育政策。

Example pinyin: jiào yù bù fā bù le xīn de jiào yù zhèng cè 。

Tiếng Việt: Bộ Giáo Dục đã ban hành chính sách giáo dục mới.

教育部
Jiào Yù Bù
HSK 6danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ Giáo Dục.

Ministry of Education.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教育部 (Jiào Yù Bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung