Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教育方针
Pinyin: jiào yù fāng zhēn
Meanings: Educational policy or guideline., Chính sách giáo dục, ①关于教育方面的政策。[例]我们的教育方针,应该使受教育者在德育、智育、体育几方面都得到发展,成为有社会主义觉悟的有文化的劳动者。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 孝, 攵, 月, 𠫓, 丿, 亠, 𠃌, 十, 钅
Chinese meaning: ①关于教育方面的政策。[例]我们的教育方针,应该使受教育者在德育、智育、体育几方面都得到发展,成为有社会主义觉悟的有文化的劳动者。
Grammar: Danh từ ghép, biểu thị đường lối hoặc chính sách trong giáo dục. Thường được sử dụng trong văn bản chính trị hoặc giáo dục.
Example: 国家制定了新的教育方针。
Example pinyin: guó jiā zhì dìng le xīn de jiào yù fāng zhēn 。
Tiếng Việt: Quốc gia đã ban hành chính sách giáo dục mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính sách giáo dục
Nghĩa phụ
English
Educational policy or guideline.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关于教育方面的政策。我们的教育方针,应该使受教育者在德育、智育、体育几方面都得到发展,成为有社会主义觉悟的有文化的劳动者
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế