Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教职员工

Pinyin: jiào zhí gōng yuán

Meanings: Educational staff (including teachers and other employees)., Nhân viên làm việc trong ngành giáo dục (bao gồm cả giáo viên và nhân viên khác), ①教育机构的全体教学和行政人员。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 孝, 攵, 只, 耳, 口, 贝, 工

Chinese meaning: ①教育机构的全体教学和行政人员。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ những người làm việc trong lĩnh vực giáo dục, bao gồm giáo viên và các vị trí khác.

Example: 这所学校的教职员工都非常优秀。

Example pinyin: zhè suǒ xué xiào de jiào zhí yuán gōng dōu fēi cháng yōu xiù 。

Tiếng Việt: Nhân viên giáo dục ở ngôi trường này đều rất xuất sắc.

教职员工
jiào zhí gōng yuán
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên làm việc trong ngành giáo dục (bao gồm cả giáo viên và nhân viên khác)

Educational staff (including teachers and other employees).

教育机构的全体教学和行政人员

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教职员工 (jiào zhí gōng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung