Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教皇

Pinyin: jiào huáng

Meanings: Pope (the head of the Roman Catholic Church)., Giáo hoàng (người đứng đầu Giáo hội Công giáo La Mã)., ①天主教会最高领导人,驻在梵蒂冈。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 孝, 攵, 王, 白

Chinese meaning: ①天主教会最高领导人,驻在梵蒂冈。

Grammar: Danh từ riêng, chỉ một vị trí cụ thể trong tôn giáo.

Example: 教皇访问了许多国家。

Example pinyin: jiào huáng fǎng wèn le xǔ duō guó jiā 。

Tiếng Việt: Giáo hoàng đã thăm nhiều quốc gia.

教皇
jiào huáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo hoàng (người đứng đầu Giáo hội Công giáo La Mã).

Pope (the head of the Roman Catholic Church).

天主教会最高领导人,驻在梵蒂冈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

教皇 (jiào huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung