Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教猱升木
Pinyin: jiào náo shēng mù
Meanings: To teach a monkey to climb trees (teaching someone what they already know well)., Dạy khỉ leo cây (ý nói dạy người khác những thứ họ đã biết, thừa)., 猱猴子的一种。教猴子爬树。比喻指使坏人干坏事。[出处]《诗经·小雅·角弓》“毋教猱升木,如涂涂附。”[例]虽是少数人代理国事,却不是少数人把持国事,怎么好藉口于天然不平等,替民贼~呢?——清·梁启超《新中国未来记》第三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 孝, 攵, 柔, 犭, 丿, 廾, 木
Chinese meaning: 猱猴子的一种。教猴子爬树。比喻指使坏人干坏事。[出处]《诗经·小雅·角弓》“毋教猱升木,如涂涂附。”[例]虽是少数人代理国事,却不是少数人把持国事,怎么好藉口于天然不平等,替民贼~呢?——清·梁启超《新中国未来记》第三回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái phê phán nhẹ về sự thừa thãi trong giảng dạy.
Example: 你这是在教猱升木,他早就懂了。
Example pinyin: nǐ zhè shì zài jiāo náo shēng mù , tā zǎo jiù dǒng le 。
Tiếng Việt: Bạn đang dạy những thứ thừa thãi, anh ấy đã hiểu từ lâu rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dạy khỉ leo cây (ý nói dạy người khác những thứ họ đã biết, thừa).
Nghĩa phụ
English
To teach a monkey to climb trees (teaching someone what they already know well).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猱猴子的一种。教猴子爬树。比喻指使坏人干坏事。[出处]《诗经·小雅·角弓》“毋教猱升木,如涂涂附。”[例]虽是少数人代理国事,却不是少数人把持国事,怎么好藉口于天然不平等,替民贼~呢?——清·梁启超《新中国未来记》第三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế