Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教父
Pinyin: jiào fù
Meanings: Godfather; also refers to the famous theologian Augustine., Cha đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ); cũng có thể chỉ nhà thần học nổi tiếng Augustine., ①在婴儿或幼儿受洗礼时,赐以教名,并保证承担其宗教教育的人。[例]每个受洗礼的男孩应该有两个教父和一个教母。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 孝, 攵, 乂, 八
Chinese meaning: ①在婴儿或幼儿受洗礼时,赐以教名,并保证承担其宗教教育的人。[例]每个受洗礼的男孩应该有两个教父和一个教母。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc gia đình.
Example: 他是我的教父。
Example pinyin: tā shì wǒ de jiào fù 。
Tiếng Việt: Ông ấy là cha đỡ đầu của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ); cũng có thể chỉ nhà thần học nổi tiếng Augustine.
Nghĩa phụ
English
Godfather; also refers to the famous theologian Augustine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在婴儿或幼儿受洗礼时,赐以教名,并保证承担其宗教教育的人。每个受洗礼的男孩应该有两个教父和一个教母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!