Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教派

Pinyin: jiào pài

Meanings: Religious sect, denomination., Giáo phái, nhánh tôn giáo., ①在一个宗教内的不同派别。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 孝, 攵, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①在一个宗教内的不同派别。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với tên giáo phái như 天主教派 (nhánh Thiên Chúa giáo).

Example: 这个地区有多个不同的教派。

Example pinyin: zhè ge dì qū yǒu duō gè bù tóng de jiào pài 。

Tiếng Việt: Khu vực này có nhiều giáo phái khác nhau.

教派
jiào pài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giáo phái, nhánh tôn giáo.

Religious sect, denomination.

在一个宗教内的不同派别

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...