Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 教母

Pinyin: jiào mǔ

Meanings: Godmother., Mẹ đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ)., ①天主教、正教及新教某些教派新入教者接受洗礼时的女性监护人。也叫“代母”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 孝, 攵, 母

Chinese meaning: ①天主教、正教及新教某些教派新入教者接受洗礼时的女性监护人。也叫“代母”。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc gia đình.

Example: 她是我的教母。

Example pinyin: tā shì wǒ de jiào mǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là mẹ đỡ đầu của tôi.

教母
jiào mǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mẹ đỡ đầu (trong tôn giáo hoặc nghi lễ).

Godmother.

天主教、正教及新教某些教派新入教者接受洗礼时的女性监护人。也叫“代母”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...