Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 教案
Pinyin: jiào àn
Meanings: Lesson plan, teaching plan., Giáo án, kế hoạch bài giảng., ①教员备课时写的教学方案,包括时间、方法、步骤、检查以及教材的组织等。[例]清末指因外国教会欺压人民而引起的诉讼案件或外交事件。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 孝, 攵, 安, 木
Chinese meaning: ①教员备课时写的教学方案,包括时间、方法、步骤、检查以及教材的组织等。[例]清末指因外国教会欺压人民而引起的诉讼案件或外交事件。
Grammar: Danh từ chuyên ngành trong giáo dục, thường đi cùng động từ như 准备 (chuẩn bị) hay 编写 (biên soạn).
Example: 老师正在准备明天的教案。
Example pinyin: lǎo shī zhèng zài zhǔn bèi míng tiān de jiào àn 。
Tiếng Việt: Giáo viên đang chuẩn bị giáo án cho ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giáo án, kế hoạch bài giảng.
Nghĩa phụ
English
Lesson plan, teaching plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
教员备课时写的教学方案,包括时间、方法、步骤、检查以及教材的组织等。清末指因外国教会欺压人民而引起的诉讼案件或外交事件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!